• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    integrator

    Giải thích VN: Một hệ thống hoặc thiết bị tích [[hợp. ]]

    Giải thích EN: Any system or device that integrates.

    máy tích phân số
    digital integrator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X