• Thông dụng

    Danh từ.

    Sack; bag.Bag
    bị gạo
    a rice bag.

    Động từ.

    To be, -ed
    bị thương
    to be wounded
    dân tộc bị áp bức
    an oppressed people
    To be subjected to, to be victim of
    bị tai nạn
    to be victim of an accident
    bị mất cắp
    to be victim of a theft
    bị người ta chê cười
    to be subjected to public sneer, to be a laughing stock
    Danh từ
    bên bị
    Defendant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X