• Thông dụng

    Danh từ.

    Edge; border ; margin.
    mép bàn
    edge of a table.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    border
    boundary
    edge
    flange
    fringe
    gunnel
    gunwale
    limb
    lip
    list
    margin
    marginal
    rim
    selvage
    selvedge
    skirt
    skirting
    verge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X