• Thông dụng

    Freshly tender, freshly young (nói về cây cỏ...)
    In the prime of youth.
    Tuổi xuân mơn mởn
    The prime of youth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X