• Thông dụng

    Danh từ
    age, year of age

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shrap-edged

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    age

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    standard
    vàng đủ tuổi
    standard gold
    bright
    fresh
    tươi
    fresh fish
    phòng để thực phẩm tươi
    fresh food compartment
    sự bán hoa quả tươi
    fresh fruit market
    thịt lợn tươi
    fresh pork
    thịt tươi
    fresh meat
    thịt tươi làm giò
    fresh sausage meat
    trứng dạng hạt tươi
    fresh-grain caviar
    trứng tươi
    fresh egg
    trứng tươi
    semi-fresh egg
    xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
    fresh county-style pork sausage
    xúc xích tươi
    fresh sausage
    đỗ tươi
    fresh bean
    sweet
    sữa tươi
    sweet milk
    sparge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X