-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fresh
- cá tươi
- fresh fish
- phòng để thực phẩm tươi
- fresh food compartment
- sự bán hoa quả tươi
- fresh fruit market
- thịt lợn tươi
- fresh pork
- thịt tươi
- fresh meat
- thịt tươi làm giò
- fresh sausage meat
- trứng cá dạng hạt tươi
- fresh-grain caviar
- trứng tươi
- fresh egg
- trứng tươi
- semi-fresh egg
- xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
- fresh county-style pork sausage
- xúc xích tươi
- fresh sausage
- đỗ tươi
- fresh bean
sparge
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ