• Thông dụng

    Snowy (nói về nước đá).
    Da trắng muốt
    A snow-white complexion.
    muôn muốt láy ý tăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X