• Thông dụng

    Tính từ.

    Brown.
    nâu đậm
    dark brown.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brown
    boil
    scald

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brew
    cook

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X