• Thông dụng

    Steaming hot, boiling hot.
    Thức ăn nóng sốt
    Boiling hot food.
    Hot, red-hot
    Tin nóng sốt
    Red-hot news (information).

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X