• Thông dụng

    Danh từ.
    farmer ; cultivator.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tiller

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    peasant

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    peasant
    nông dân nghèo
    poor peasant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X