-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lean
- bê tông nghèo
- lean concrete
- bê tông nghèo khô
- dry lean concrete
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean concrete mix
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- khí nghèo
- lean gas
- quặng nghèo
- lean ore
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vữa nghèo
- lean mortar
- động cơ đốt nghèo
- lean-burn engine
poor
- âm nghèo
- poor tone
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- cát nghèo trong đất sét
- sand poor in clay
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor concrete
- hỗn hợp nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- khí nghèo
- poor gas
- nghèo electron
- electron-poor
- than nghèo
- poor coal
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor lime
- đá nghèo
- poor rock
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ