• Thông dụng

    Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ).
    Đẻ năm một
    To have a baby every year.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X