• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brine recovery unit
    brine refrigerant
    chilled brine
    hệ phun nước muối lạnh
    chilled brine spray system
    hệ thống phun nước muối lạnh
    chilled brine spray system
    cold brine
    bể trữ nước muối lạnh
    cold brine accumulator
    cool brine
    cooled [refrigerated] brine
    cooled brine
    cooling brine
    refrigerated brine
    refrigerating brine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X