-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blast
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- cát phun
- blast sand
- cát để phun làm sạch
- blast cleaning sand
- luống cát phun
- sand blast
- luồng cát phun
- sand blast
- máy phun cát
- blast machine
- máy phun cát
- sand blast
- máy phun cát
- sand blast apparatus
- máy phun cát
- sand-blast
- phun bi (làm cứng mặt ngoài)
- to shot blast
- phun cát
- sand blast
- phun cát để làm sạch
- abrasive blast cleaning
- phun khí
- air blast
- phun khí nóng
- hot blast
- sự gia công mặt phun cát
- sand blast finish
- sự phun cát
- sand blast
- sự phun cát hoàn thiện
- sand blast finish
- sự phun cát làm sạch
- blast sanding
- sự phun cát làm sạch
- sand (blast) cleaner
- sự phun cát để làm sạch
- abrasive blast cleaning
- sự phun thổi không khí
- air blast injection
- tang phun cát
- sand-blast barrel mill
- thiết bị phun cắt
- shot blast machine
blow
- khởi đầu phun trào
- incipient blow-out
- máy phun áp lực
- injection blow molding machine
- máy phun áp lực
- injection blow moulding machine
- phun (dầu khí)
- blow-out
- phun khí
- gas blow-out
- phương pháp đúc phun áp lực
- injection blow moulding
- phương pháp đúc phun áp ực
- injection blow molding
- ruột cát phun
- air-blow core
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow molding
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow moulding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow molding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow moulding
flowing
- biểu đồ đo giếng tự phun
- flowing well log
- giếng bơm không tự phun
- nom flowing well
- giếng bơm phun tự nhiên
- natural flowing well
- giếng bơm tự phun
- natural flowing well
- giếng khoan tự phun
- flowing well
- giếng phun nước
- flowing artesian well
- giếng phun nước
- flowing well
- phun gián đoạn
- flowing by heads
- phun theo chu kỳ
- periodic flowing
- phun tự do
- wild flowing
- thời hạn phun
- flowing life
flushing
- bể phun
- flushing tank
- bể phun tự động
- auromatic flushing tank
- bình phun kép
- dual flushing cistern
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- flushing chamber
- két chứa tự động phun nước
- automatic flushing tank
- két phun nước
- flushing tank
- phòng phun nước rửa
- flushing chamber
- tự động phun nước
- automatic flushing cistern
- van phun
- flush valve (flushingvalve)
- đầu phun
- flushing head
spray
- ao phun
- spray pond
- bể phun
- spray pond
- bể, bồn phun
- spray pond
- bình ngưng tụ kiểu phun
- spray water condenser
- bình phun son khí
- aerosol spray container
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray air cooler
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray cooler
- bơm nước phun
- spray pump
- bơm phun mù
- spray pump
- buồng phun (mưa)
- spray chamber
- buồng phun mù
- spray booth
- buồng phun muối (thử nghiệm xe)
- salt spray chamber
- buồng phun sơn
- spray booth
- buồng phun sơn di động
- traveling spray booth
- buồng phun thành bụi
- spray air washer
- buồng sơn dùng súng phun
- spray booth
- cái phun nước
- perforated water spray
- cần phun mù
- spray boom
- cấp nước phun
- spray water supply
- chất phun bảo vệ
- protective spray material
- cháy phun
- spray combustion
- chu trình làm lạnh phun
- chilling spray cycle
- côn phun
- spray cone
- dàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- dàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- dàn lạnh phun
- spray cooler
- dàn ngưng tưới (phun)
- spray condenser
- dàn phun dung dịch muối treo trần
- overhead brine spray deck
- dầu phun
- spray oil
- dụng cụ dò phun, máy dò phun
- spray probe
- gia ẩm kiểu phun sương
- spray humidification
- giàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- giàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- giàn lạnh phun
- spray cooler
- giàn ngưng tưới (phun)
- spray condenser
- giàn phun dung dịch muối treo trần
- overhead brine spray deck
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezer
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing machine
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing system
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray froster
- hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ (thống) lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ phun nước muối
- brine spray system
- hệ phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ thống lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun nước
- water spray system
- hệ thống phun nước muối
- brine spray system
- hệ thống phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ thấp
- low-velocity walter spray system
- hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- kết đông kiểu phun (sương)
- spray freezing
- khử nước (sấy) phun sương
- spray dehydration
- khử nước phun sương
- spray dehydration
- khử nước phun sương
- spray drying
- làm lạnh (bằng) phun nước muối
- brine spray refrigeration
- làm lạnh phun
- cooling spray
- làm lạnh phun
- spray cooling
- lỗ phun rải
- spray aperture
- lớp phủ amiang phun
- asbestos spray coating
- mặt nạ phòng phun mù
- spray mask
- máy kết đông phun
- spray freeze
- máy kết đông phun
- spray freezer
- máy kết đông phun
- spray freezing machine
- máy kết đông phun
- spray freezing system
- máy kết đông phun
- spray froster
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray cooler
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer [freezing system
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray froster
- máy khử ẩm kiểu phun
- spray-type dehumidifier
- máy phun sơn
- paint spray gun
- máy rửa kiểu phun mù
- spray washer
- máy tráng kiểu phun sương
- spray coater
- mũi phun (nạp hoặc phóng điện)
- spray point
- mũi phun (sương)
- spray nozzle
- mũi phun nước muối
- brine spray nozzle
- nước phun
- spray water
- ống dẫn của dàn phun
- spray conduit
- ống dẫn của dàn phun
- spray duct
- ống dẫn của giàn phun
- spray conduit
- ống dẫn của giàn phun
- spray duct
- ống phun
- spray pipe
- ống phun
- spray-gun
- ống phun tia
- spray tube
- phá băng bằng cách phun
- spray defrosting
- phá băng bằng cách phun
- spray thawing
- phá băng bằng phun nước
- defrosting by water spray
- phép thử phun màu
- spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- neutral salt spray test
- phòng phun
- spray chamber
- phun (bụi) nước
- water spray
- phun ẩm mép
- edge spray
- phun ẩm mép
- edging spray
- phun tia nước lạnh
- chilled-water spray
- sàn lắp giàn phun
- spray cooler
- sàn lắp giàn phun
- spray deck
- sàn lắp giàn phun (làm lạnh)
- spray cooler
- sấy phun sương
- spray dehydration
- sấy phun sương
- spray drying
- sấy thăng hoa kiểu phun
- spray freeze-drying
- sấy đông kiểu phun sương
- spray freeze-drying
- sơn phun
- spray coating
- sơn phun
- spray paint
- sơn phun dạng vảy
- scale spray
- sơn phun theo lớp
- scale spray
- sự (cung) cấp nước phun
- spray water supply
- sự bôi trơn bằng phun mù
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray lubrication
- sự kết đông phun (sương)
- spray freezing
- sự làm lạnh bằng phun
- spray cooling
- sự làm lạnh phun
- spray cooling
- sự làm mát bằng phun
- spray cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- spray cooling
- sự phun bụi khô
- dry spray
- sự phun bụi nước muối
- salt spray
- sự phun cắt
- shear spray
- sự phun gia công
- spray-up
- sự phun mù muối
- salt spray
- sự phun nước
- water spray
- sự phun sơn
- spray painting
- sự sơn phun
- spray painting
- sự sơn phun
- spraying (spraypainting)
- sự tưới phun mưa
- spray irrigation
- súng phun lửa
- wire flame spray gun
- súng phun mù
- spray gun
- súng phun sơn
- paint spray gun
- súng phun sơn
- spray gun for painting
- súng phun sơn nhờ trọng lực
- gravity-feed spray gun
- súng phun vécni
- varnish spray gun
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray cooling tower
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm lạnh kiểu phun than bụi
- spray filled cooling tower
- tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp phun
- spray tower
- thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- thiết bị ngưng phun
- spray condensation
- thiết bị phun nguội
- spray cooler
- thiết bị phun nước (để cọ rửa)
- spray-down equipment
- thiết bị/đầu phun nước
- spray sprinkler
- tia nhiên liệu phun
- injected fuel spray
- tia phun cao áp
- high-pressure spray
- tia phun hơi nước
- steam spray
- tia phun mạnh
- sharp spray
- tia phun phá băng
- defrosting spray
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray unit cooler
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray-type unit cooler
- trạm kết đông phun (sương)
- spray freezing plant
- tưới phun
- spray irrigation
- vòi phun
- spray carburetor
- vòi phun
- spray cone
- vòi phun
- spray lance
- vòi phun mù
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spray tap
- vòi phun nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vùng phun
- spray zone
- đầu máy phun mù
- injector spray tip
- đầu phân phối phun sương
- spray header
- đầu phun
- spray nozzle
- đầu phun
- spray sprinkler
- đuốc phun nhiệt
- spray torch
- đường phun rải
- spray path
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
spray
- bể phun (trong máy rửa chai)
- spray tank
- dòng phun tạo sương mù
- fog spray
- nồi nấu kiểu phun
- spray cooker
- phòng phun mù
- spray chamber
- phương pháp phun
- spray process
- phương pháp phun bằng đĩa
- disk spray process
- quá trình phun
- spray process
- sự làm lạnh bằng phun dung dịch muối
- brine spray refrigeration
- sự làm nguội bằng cách phun
- spray cooling
- sự phủ bằng phun
- spray coating
- sự sấy phun
- spray drying
- sữa khô sấy phun
- spray powder milk
- sữa khô sấy phun
- spray-dried milk
- tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
- spray-filled atmospheric cooling tower
- thiết bị bốc hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- vòi phun làm lạnh
- chilling spray
- vòi phun nước muối
- brine spray
stuff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ