• Thông dụng

    *

    Handful.
    một nạm gạo
    a handful of rice.
    Động từ.
    to inlay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X