• Thông dụng

    Danh từ.
    fork.

    Danh từ.

    Crutch.
    đi bằng nạng
    to walk with crutches.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X