• Thông dụng

    Danh từ

    Eagle, hero in his element
    Warrant, testimonial, evidence, proof
    Diploma, certificate, license
    Bằng THPT - high school diploma
    Bằng cao đẳng - Mỹ - Associates Degrees
    Bằng cử nhân - Bachelor's degree (B.S. Bachelor of Science, B.A. Bachelor of Arts)
    Bằng thạc sĩ - Master's degree (M.S., M.A.)
    Bằng tiến sĩ - Doctorate (Ph.D - Doctor of Philosophy)


    Tính từ

    Even, level
    san đất cho bằng
    to level the ground, to rake the ground level
    Marked by the grave accent or unmarked(syllable)
    vần bằng
    rhymes with a grave or unmarked
    Equal, same, as...as
    to bằng nhau
    equally big
    một người bằng tuổi anh ta
    a man as old as he, a man the same age as he
    một đồng bằng mười hào
    one dong is equal to ten hao
    khoẻ không ai bằng
    to be of unequalled strength
    không làm cỏ thì bón phân cũng bằng thừa
    without weeding, manuring is just lost labour
    bằng chị bằng em
    to be on equal footing with one's mates
    bằng chân như vại bình chân như vại
    to remain unconcerned (while others are in distress)
    đạp bằng
    to level flat (all obstacles)
    luật bằng trắc
    prosody based on accented and unaccented syllables

    Từ nối

    Otherwise, or else, as for
    biết thì làm bằng không thì phải hỏi
    if one knows how, one can do it, otherwise one must ask
    At all costs
    đọc bằng xong
    to finish reading at all costs
    quyết thực hiện bằng được kế hoạch
    to resolve to fulfil the plan at all costs
    Of, by, at
    lốp xe bằng cao su
    a tyre (made) of rubber
    đi Matxcơva bằng máy bay
    to go to Moscow by plane
    trả bài học bằng một giá rất đắt
    to learn a lesson at a very great cost, to learn a lesson the very hard way

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X