• Thông dụng

    Danh từ.

    Step; stair ; step; turn.
    nấc thang
    step of a ladder.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    climbers
    instance
    nick
    notch
    singulation
    singultus
    step

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fleshy
    lean

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X