-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ladder
- bậc thang
- ladder step
- bậc thang (trèo)
- round of a ladder
- bộ cộng hình thang
- ladder adder
- bộ lọc hình thang
- ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
- RC ladder filter
- bộ lọc kiểu cái thang
- ladder filter
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- buồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- các bậc thang
- ladder cleats
- cầu thang treo
- hang-on ladder
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder scaffolding
- khung xe hình cái thang
- ladder chassis or US ladder frame
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- lồng thang
- ladder cage
- lồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- mạch bậc thang
- ladder vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạng hình thang
- ladder network
- mương bậc thang
- fish ladder
- pôlyme hình cái thang
- ladder polymer
- sơ đồ hình thang
- ladder diagram
- thang bằng gỗ
- wood ladder
- thang bên mạn
- accommodation ladder
- thang cấp cứu
- emergency ladder
- thang cấp cứu
- safety ladder
- thang chứa cháy
- fire ladder
- thang có móc
- hook-on ladder
- thang có thanh (làm) bậc
- rung ladder (rung-type ladder)
- thang có thanh làm bậc
- rung ladder
- thang cố định
- fixed ladder
- thang cứu hỏa
- escape ladder
- thang cứu hỏa
- fire ladder
- thang cứu hỏa
- ladder escape
- thang dây
- rope ladder
- thang di động
- traveling ladder
- thang di động
- travelling ladder
- thang dùng trong xây dựng
- builder's ladder
- thang gấp có bậc
- step ladder
- thang kéo dài cái mễ
- extension trestle ladder
- thang kéo dài ra được
- extending ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang kiểu bậc
- stepladder (step-type ladder)
- thang lồng
- extension ladder
- thang lồng
- extension ladder (extendingladder)
- thang sự cố
- emergency ladder
- thang tre
- bamboo ladder
- thang treo trên xe rùa
- trolley ladder
- thang xách tay
- portable ladder
- thang đặt cố định
- fixed ladder
- thang điện trở
- resistor ladder
- thang đứng
- step ladder
- đoạn thang gấp
- step-ladder unit
range
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công [[thức. ]]
- công tắc chuyển thang (đo)
- range control switch
- công tắc chuyển thang (đo)
- range switch
- công tắc thang đo
- range switch
- dải thang đo
- scale range
- hai thang đo
- double range
- khoảng thang đo
- scale range
- quá tải thang đo
- out-of-range
- thang biến động nhiệt độ trong năm
- annual range of temperature
- thang nhiệt độ
- range of temperature
- vượt quá thang đo
- out-of-range
linear
- ăng ten có dây dẫn thẳng
- linear conductor antenna
- biến dạng thẳng
- linear deformation
- buýt thẳng
- linear bus
- cái dao động thẳng
- linear oscillator
- gia tốc trên đường thẳng
- linear acceleration
- giấy có thang biểu tuyến tính
- linear graph paper
- kích thước thẳng
- linear dimensions
- linh kiện phân cực thẳng
- linear polarizing device
- mạng thẳng
- linear network
- mật độ thẳng
- linear density
- máy gia tốc thẳng
- LINAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc thẳng
- LINEAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc thẳng
- linear accelerator
- máy gia tốc thẳng
- linear accelerator (LINAC, LINEAC)
- máy gia tốc thẳng electron
- electron linear accelerator
- mômen quạt đường thẳng
- sectorial linear moment
- nguyên lý biến dạng đường thẳng
- principle of linear deformability
- phép đo thẳng
- linear measurement
- phối cảnh đường thẳng
- linear perspective
- pôlyme mạch thẳng
- linear polymer
- quy luật đường thẳng
- linear law
- sự ép thẳng
- linear compression
- sự ép thẳng
- linear pressure
- tốc độ chuyển động thẳng
- linear velocity
- tốc độ thẳng
- linear speed
- trạng thái ứng suất thẳng
- linear stress
- vân tốc thẳng
- linear speed
- đặc tuyến thẳng
- linear characteristic
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear line congruence
- động cơ chuyển động thẳng
- linear motor
perpendicular
- các mặt phẳng thẳng góc
- perpendicular planes
- các đường thẳng góc nhau
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng trực giao
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng vuông góc nhau
- mutually perpendicular lines
- dịch chuyển thẳng đứng
- perpendicular displacement
- dựng một đường thẳng góc
- erect a perpendicular
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recorder
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recording
- hạ một đường thẳng góc
- drop a perpendicular
- sự quét thẳng góc
- perpendicular scan
- sự tách thẳng đứng
- perpendicular separation
- độ trượt thẳng góc
- perpendicular slip
- đường thẳng góc phía đuôi
- aft perpendicular
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
scale
- bảng thang giá
- scale of charges
- phí theo thang bậc
- scale fee
- thang giá
- price scale
- thang giá trị
- scale of value
- thang kéo
- price scale
- thang lương
- pay scale
- thang lương
- payroll scale
- thang lương
- salary scale
- thang lương
- scale of salaries
- thang lương
- wage scale
- thang lương di động
- sliding wage scale
- thang trượt
- sliding scale
- thang trượt phí
- sliding scale of charges
- thang tỷ số
- ratio scale
- thang đánh giá
- rating scale
- thang đo dòng chảy
- fluidity scale
- đường thang lôgơ
- ratio scale
month
- cách tháng (hai tháng một lần)
- every other month
- cho thuê theo tháng
- let by the month
- có hiệu lực trong tháng này
- good-this-month
- cuối tháng
- end of the month
- giao hàng cuối tháng
- month end delivery
- quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end month settlement
- quyết toán hàng tháng, cuối tháng
- month accounting
- quyết toán ngày 15 hàng tháng
- mid month settlement
- sự giao hàng trong tháng
- current month delivery
- tháng chở hàng
- month of shipment
- tháng gần nhất
- nearest month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- contract month
- tháng giao hàng
- delivery month
- tháng giao hàng ngay
- spot delivery month
- tháng hàng sẵn sàng giao
- spot month
- tháng này
- current month
- tháng này
- present month (the...)
- tháng này
- running month
- tháng người
- man-month
- tháng rồi
- past month
- tháng sắp tới
- near month
- tháng thanh toán
- quoted month
- tháng thanh toán
- settlement month
- tháng theo lịch
- calendar month
- tháng thiếu tiền
- month of seasonal tight money
- tháng thường (trái với tháng thiên văn)
- calendar month
- tháng trước
- past month
- tháng đến hạn
- contract month
- tháng-người
- man-month
- theo tháng
- by the month
- thuê theo tháng
- rent by the month
- thuê theo tháng
- rent by the month (to...)
- tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
- half month hire
- tiền đầu tư sáu tháng
- six-month money
- toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end month settlement
- trong tháng
- current month
- đặt hàng hàng tháng
- month order
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- end-of-month terms
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ