• Thông dụng

    (địa phương) Be confined, be in childbed, lie in.
    Nằm bếp mất một tháng
    To be confined for a month.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X