• Nền

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Danh từ.

    Foundation.
    nền nhà
    the foundation of a house.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X