• Thông dụng

    Danh từ.

    House; home; abode; domicile.
    dọn nhà
    to move house.
    anh cứ tự nhiên như nhà anh
    make yourself at home.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    building
    home
    house
    disengage
    release
    to release
    trigger
    trip

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    house
    residence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X