• Thông dụng

    As iron, as deal board.
    Bắp thịt chắc nịch
    To have muscles as hard as iron.
    Nình nịch (láy, ý tăng).
    Chắc nình nịch
    To be as hard as iron.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X