-
Thông dụng
Tính từ.
Solid, firm; secure, steady
- nhà xây rất chắc bão to không hề gì
- the house is very solidly built and will weather big storms
- lúa chắc hạt
- the rice grain is very firm
- bắp thịt chắc
- a firm muscle
- đinh đóng chắc
- the nail is firmly driven in
- thang dựa chắc vào tường
- the ladder is propped securely against the wall
- những bước tiến nhanh và chắc
- rapid and steady advances
- một tác phẩm viết chắc tay
- a work written with a steady hand
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fork
- cái kẹp kiểu chạc
- fork catch
- cặp hình chạc
- fork arm
- cặp kiểu chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- chạc bản lề
- hinge fork
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- gearbox selector fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt
- fork lever
- chạc gạt đai
- strap fork
- chạc khớp trục
- clutch fork
- chạc lái băng tải
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chân chạc (xe máy)
- fork leg
- chìa vặn hình chạc
- fork spanner
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork pivot
- hệ giằng chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- máy nâng dạng cái chạc
- fork lift
- mũi tâm hình chạc
- fork center
- ống thử hình chạc ba
- fork-test bar
- thanh chạc càng máy bay
- landing-gear fork rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork push rod
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- vấu hình chạc
- fork arm
- đầu chạc
- fork head
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ