• Thông dụng

    Immanent, inherent.
    Nguyên nhân nội tại
    An immanent cause.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    intrinsic
    intrinsical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X