• Thông dụng

    (cũ,văn chương) Field.
    Buồn trong nội cỏ dàu dàu Nguyễn Du
    She looked melancholically at the field of withered grass.
    (cũ) People's living quarters.
    Trong triều ngoài nội
    In the court and in the people's living quarter.
    Home-made.
    Hàng nội
    Home-made goods.
    Paternal, on the spear side.
    Gia đình bên nội
    One's family on the spear side, one's paternal family.
    Ông nội
    One's paternal grandfather.
    Royal (imperial) palace.
    Vào nội chầu vua
    To go to the royal palace and attend upon the king.
    Within.
    Nội ngày hôm nay sẽ xong việc
    The job will be done within today.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X