• Thông dụng

    (từ cũ) Doctor of letters.
    Ông ông cử ông nghè
    A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations).
    Hue court ministry clerk.
    Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X