• Thông dụng

    Danh từ.

    Grandfather.
    ông nội
    paternal grandfather.
    Gentleman.
    mời ông ấy vào
    Ask the gentleman to come in.
    You mister; you sir.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    canal

    Giải thích VN: Rãnh mặt dưới của [[vành. ]]

    Giải thích EN: The groove on the underside of a corona.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mister
    adjutage
    alveus
    barrel
    blowpipe
    box spanner
    bush
    bushing
    bypass
    cartridge
    cellular
    channel
    collar
    communication pipe
    conduit
    course
    duct
    duet
    flexible pipe
    flexible tube
    flexible tubing
    hose
    lamp
    manifold
    mantle
    muff
    nozzle
    pin
    pipe
    pipe, conduit and duct
    pipeline
    quill
    rigid pipe
    sewer pipe
    shell
    shoot
    sleeve
    thimble
    transverse drain
    trunk
    tube
    tubing
    tunnel
    vessel

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    channel
    duct
    flask
    rack
    tube
    vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X