• Thông dụng

    Danh từ.
    cause; reason.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    causal
    cause
    ground
    reason
    source
    nguyên nhân sai số
    source of error

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cause
    proximate cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X