• Thông dụng

    Tính từ.

    Crumpled; wrinkled; creasy; furrowed.
    trán nhăn tuổi già
    A forehead furrowed by old age.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X