• Thông dụng

    (địa phương) Ape, mimic, imitate (someone's voice).
    tài nhại người khác
    To be skillful in mimicking [someone's voice].
    Parody.
    Nhại Kiều
    To parody Kieu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X