• Thông dụng

    Động từ.

    To stress; to emphasize; to press.
    nhấn mạnh về một điểm
    to press a point.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dash
    emphasis
    emphasize

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    underline
    underlining

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X