• Thông dụng

    (cũ) First-class, first-grade, first-rate.
    Nhất đẳng điền
    First-class rice fields.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X