• Thông dụng

    Necessary for everyday, for everyday use.
    Sắm sửa đồ nhật dụng
    To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X