• Thông dụng

    Rate, speed.
    Nhịp độ xây dựng nhà cửa
    The rate of building housing.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pace
    rate of progress
    rhythm
    nhịp độ xây dựng
    rhythm of construction process
    tempo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X