• Thông dụng

    Small, little, humble.
    Chút quà nhỏ nhoi
    A small gift.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X