• Thông dụng

    Động từ.

    To ache; smarting.
    tôi nhức đầu
    My head aches .
    nhức đầu
    headache.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X