• Thông dụng

    Messily pulpy, messy.
    Mực nhoe nhoét đầy tay
    To messily smear one's hands with ink.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X