• Thông dụng

    Bissextile, with an intercalary day, with an intercalary month.
    Năm nhuận
    A bissextile year, a leap-year; a year (lunar) with an intercalary month.
    Intercalary.
    Tháng nhuận
    An intercalary month.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X