• Thông dụng

    Comply with, submit oneself to, listen to.
    Phục tùng mệnh lệnh
    To comply with orders.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    acquiescence
    submit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X