-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
command
Giải thích VN: Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế [[trước. ]]
- bản liệt kê lệnh
- command list
- Bit lệnh/ Đáp ứng
- Command/ Response Bit (C/R)
- bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
- change direction command indicator
- bộ chỉ báo phím lệnh
- command key indicator
- bộ diễn dịch dòng lệnh
- command line interpreter
- bộ diễn dịch lệnh
- command interpreter
- bộ giải mã lênh
- command decoder
- bộ mô tả lệnh
- Command Specifier (COMSPEC)
- bộ phân tích lệnh
- command analyzer
- bộ phận xử lý lệnh
- command processor
- bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
- Command Job Language Interpreter (CJLI)
- bộ xử lý lệnh
- command processor
- bộ xử lý lệnh chủ
- host command processor
- bộ xử lý lệnh ghép
- compound command processor
- bộ xử lý lệnh kép
- compound command processor
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound command processor
- bộ đệm lệnh
- command buffer
- bộ đọc lệnh
- command reader
- các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
- Command & Control Information Systems (CCIS)
- các từ lệnh của kênh
- Channel Command Words (IBM) (CCW)
- câu lệnh
- command phase
- câu lệnh
- command statement
- cấu trúc lệnh trực giác
- Intuitive Command Structure (ICS)
- chế độ lênh
- command mode
- chế độ lệnh
- command mode
- chế độ ngắt lênh
- command interrupt mode
- chế độ ngắt lệnh
- command interrupt mode
- Chú ý ([[]] Tiền tố lệnh của các môđem Hayes [[]])
- Attention (HayesModems Command Prefix) (AT)
- chuỗi lệnh
- command sequence
- chuỗi lệnh
- command string
- chương trình diễn dịch lệnh
- command interpreter
- chương trình xử lý lệnh
- CPP (commandprocessing program)
- chương trình điều khiển lệnh
- CCP (commandControl Program)
- chương trình điều khiển lệnh
- Command Control Program (CCP)
- cờ hiệu dòng lệnh
- command line flag
- con trỏ lệnh
- command pointer
- cú pháp lệnh
- command syntax
- danh mục khả năng văn bản lệnh
- Command Document Capability List (CDCL)
- Danh Mục lệnh
- Command List (CLST)
- danh sách lệnh
- CLLST (commandlist)
- danh sách lệnh
- command list
- danh sách lệnh hai thứ tiếng
- bilingual command list
- danh sách lệnh lồng nhau
- nested command list
- dấu nhắc lệnh
- command prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command field prompt
- dịch từ có lệnh kênh
- channel command word translation
- dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
- Service Point Command Service (SPCS)
- dòng lệnh
- command line
- dòng lệnh di động
- floating command line
- DSM - Lệnh và điều khiển
- Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
- giao diện dòng lệnh
- CLI (commandLine Interface)
- giao diện dòng lệnh
- command line interface
- giao diện kiểu dòng lệnh
- command-line interface (CLI)
- giao diện lệnh đa phương tiện
- Multimedia Command Interface (MCI)
- giao diện người dùng đường dây lệnh
- Command Line User Interface (CLUI)
- giao diện đường dây lệnh
- Command Line Interface (CLI)
- giao thức đầu cuối lệnh
- Command Terminal Protocol (CTERM)
- hệ thống lệnh
- command system
- hệ thống phá lệnh
- command destruct
- hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
- Command and Data Management System (CDMS)
- hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
- Command Language On-Line Entry System (CLONES)
- hệ thống điều khiển bằng lệnh
- command driven method
- hệ điều hành bằng dòng lệnh
- command line operating system
- hệ điều hành theo dòng lệnh
- command line operation system
- hiển thị lệnh
- command display
- hình tượng hóa lệnh đa điểm
- Multipoint Command Visualization (MCV)
- hủy bỏ văn bản lệnh
- Command Document Discard (CDD)
- hủy phiên lệnh
- Command Session Abort (CSA)
- kênh lệnh
- command channel
- kênh lệnh hướng đi
- Forward Command Channel (FCC)
- kết thúc phiên lệnh
- Command Session end (CSE)
- kết thúc văn bản lệnh
- Command Document End (CDE)
- khóa chức năng lệnh
- CE key (commandfunction key)
- khóa lệnh
- command key
- khối bộ mô tả lệnh
- CDB (commanddescriptor block)
- khối bộ mô tả lệnh
- command descriptor block (CDB)
- khối mô tả lệnh
- command descriptor block
- khối mô tả lệnh
- Command Descriptor Block (CDB)
- khối thu nhận lệnh
- Command Acquisition Unit (CAU)
- khối xung lệnh
- Command Pulse Module (CPM)
- khối điều khiển lệnh
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khởi động phiên lệnh
- Command Session Start (CSS)
- khởi động văn bản lệnh
- Command Document Start (CDS)
- khung lệnh
- command frame
- lái theo lệnh
- command driven
- lặp lại lệnh
- Command Repeat (CRP)
- lệnh (mở rộng tên tệp)
- Command (filename extension) (CMD)
- lệnh AT
- AT command
- lệnh bắt buộc
- imperative command
- lệnh bên ngoài
- External Command (XCMD)
- lệnh cài sẵn
- built-in command
- lệnh cho người thực thi
- operator command
- lệnh cho thao tác viên
- operator command
- lệnh chuẩn
- transfer command
- lệnh chương trình điều khiển
- CP command
- lệnh chuyển tiếp số
- digital transit command
- lệnh chuyển trong kênh
- transfer-in-channel command
- lệnh cơ bản
- elementary command
- lệnh cơ bản
- primitive command
- lệnh công việc
- job command
- lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities Command (NSC)
- lệnh dẫn hướng kênh
- channel command
- lệnh dòng
- line command
- lệnh ghi kênh
- channel write command
- lệnh giả
- false command
- lệnh hệ thống
- system command
- lệnh hiển thị
- display command
- lệnh hiệu chỉnh
- modification command
- lệnh hoặc tên tập tin không đúng
- bad command or file name
- lệnh hỏi
- query command
- lệnh hủy
- cancel command
- lệnh in
- print command
- lệnh kênh
- channel command
- lệnh kép
- compound command
- lệnh không nhúng
- non-embedded command
- lệnh không nhúng
- non-imbeded command
- lệnh không đánh số
- unnumbered command
- lệnh lồng
- embedded command
- lệnh lồng nhau
- nested command
- lệnh lồng vào
- embedded command
- lệnh macro
- macro command
- lệnh móc nối
- chain command
- lệnh ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoại trú
- external command
- lệnh ngoại trú
- XCMD (externalcommand)
- lệnh người thao tác
- operator command
- lệnh nhảy
- jump command
- lệnh nhảy
- skip command
- lệnh nhúng
- embedded command
- lệnh nội trú
- internal command
- lệnh phết dán mắt xích
- paste link command
- lệnh rõ ràng
- explicit command
- lệnh sai khiến
- imperative command
- lệnh soạn thảo dữ liệu
- data editing command
- lệnh soạn thảo văn bản
- text editing command
- lệnh sửa đổi
- modification command
- lệnh tạo dạng được nhúng
- embedded formatting command
- lệnh tạo khuôn mẫu
- template command
- lệnh tạo khuôn mẫu
- templet command
- lệnh thao tác mở rộng
- extended operator .command
- lệnh thủ tục
- procedure command
- lệnh thực đơn khiển
- control-menu-command
- lệnh thường
- regular command
- lệnh tiêu chuẩn
- stereotyped command
- lệnh tìm kiếm
- retrieval command
- lệnh tọa độ tương đối
- relative command
- lệnh trình bày
- display command
- lệnh trình đơn
- menu command
- lệnh trở lại
- revert command
- lệnh trong
- internal command
- lệnh truy tìm
- retrieval command
- lệnh truyền
- transfer command
- lệnh truyền dẫn số
- Digital Transmit Command (DTC)
- lệnh tức thì
- immediate command
- lệnh tức thời
- immediate command
- lệnh tường minh
- explicit command
- lệnh tương đối
- relative command
- lệnh tuyệt đối
- absolute command
- lệnh vấn tin
- query command
- lệnh vô tuyến
- radio command
- lệnh XCMD
- external command XCMD
- lệnh đã được chuyển đổi
- converted command
- lệnh đảo lại
- revert command
- lệnh điều khiển
- control command
- lệnh điều khiển chương trình
- program control command
- lệnh điều khiển kênh
- channel control command
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển tác nghiệp
- Job Control Command (JCC)
- lệnh điều khiển thao tác
- OCC (operatorcontrol command)
- lệnh điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator. control command
- lệnh đơn
- simple command
- lệnh được chọn
- selected command
- lệnh được phép
- authorized command
- lịch sử lệnh
- command history
- lớp ưu tiên lệnh
- command privilege class
- mã lệnh
- command code
- mã địa chỉ và mệnh lệnh
- address and command words
- mạch lệnh
- command circuit
- máy nhận lệnh
- command receiver
- mệnh đề lệnh
- command statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command definition statement
- mục lệnh
- outline command
- mức lệnh
- command level
- ngôn ngữ lập trình lệnh
- command programming language
- ngôn ngữ lệnh
- command language
- Ngôn ngữ lệnh Batch
- Batch Command Language (BCL)
- ngôn ngữ lệnh chung
- Common Command Language (CCL)
- ngôn ngữ lệnh công cụ
- tool command language
- ngôn ngữ lệnh của công cụ
- Tool Command Language (TCL)
- Ngôn ngữ lệnh DEC
- DEC Command Language (DCL)
- ngôn ngữ lệnh máy in
- printer command language
- ngôn ngữ lệnh phần mềm
- software command language
- ngôn ngữ lệnh số
- Digital Command Language (DCL)
- Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
- Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
- ngôn ngữ điều khiển lệnh
- command control language
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- CDL (commanddefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- command definition language (CDL)
- nhập lệnh
- command input
- nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
- Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
- nút bấm lệnh
- command button
- nút lệnh
- command button
- pha lệnh
- command phase
- phân hệ lệnh và điều khiển
- Command and Control Subsystem (CCS)
- phần mở đầu chuỗi lệnh
- Command Sequence Introducer (CSI)
- phần trợ giúp lệnh
- command help
- phân tử chỉ thị độ dài lệnh
- Command Length Indicator (CLI)
- phần tử nhận dạng lệnh
- Command Identifier (CI)
- phần tử nhận dạng lệnh
- Command Identifier (CID)
- Phát HDLC lệnh cấp 1
- Class 1 command HDLC transmit (FTH)
- phím chức năng lệnh
- command function key
- phím lệnh
- command key
- phím nóng cửa sổ lệnh
- command window hot key
- phím yêu cầu lệnh
- command attention key
- phương tiện lệnh
- command facility
- quét lệnh
- command scan
- ranh giới trang văn bản lệnh
- Command Document Page Boundary (CDPB)
- rơle phát lệnh
- command relay
- Rút lệnh chú ý ([[]] lệnh Modem [[]])
- Attention Hang-Up (Modemcommand) (ATH)
- số hiệu lệnh
- command number
- sự dẫn hướng bằng lệnh
- command guidance
- sự thay thế lệnh
- command substitution
- sự trợ giúp lệnh
- command help
- tái tạo đồng bộ văn bản lệnh
- Command Document Resynchronize (CDR)
- tái xử lý lệnh
- command retry
- tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
- output command data set (OCDS)
- tập dữ liệu lệnh xuất hiện
- OCDS (outputcommand data set)
- tập lệnh
- command set
- tập lệnh AT
- AT command set
- tập lệnh chung
- Common Command Set (CCS)
- tập lệnh chung
- CSS (commoncommand set)
- tập tin lệnh
- command file
- tham số dòng lệnh
- command line parameter
- thanh ghi kênh lệnh
- command channel register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control command register
- thiết bị lệnh chủ phân phối
- distributed host command facility
- thông số lệnh
- command parameter
- thông tin khách hàng của văn bản lệnh
- Command Document User Information (CDUI)
- thông tin người dùng phiên lệnh
- Command Session User Information (CSUI)
- thủ tục lệnh hỏi
- query command procedure
- thủ tục lệnh vấn tin
- query command procedure
- tiện ích lệnh
- command facility
- tiện ích lệnh chủ phân phối
- DHCF (distributedhost command facility)
- tiện ích đường dây lệnh
- Command Line utility (CLU)
- tín hiệu (ra) lệnh
- command signal
- tín hiệu lệnh dạng số
- DCS (digitalcommand signal)
- tín hiệu lệnh dạng số
- digital command signal (DCS)
- tín hiệu lệnh số
- Digital Command Signal (DCS)
- tính an toàn lệnh giao dịch
- transaction command security
- tổ chức viên lệnh
- command organizer
- tóm lược lệnh
- command profile
- trạng thái lệnh
- command state
- trường nhập lệnh
- command entry field
- từ lệnh
- command word
- từ lệnh hướng dẫn kênh
- channel command word (CCW)
- tùy chọn dòng lệnh
- command line operation option
- ứng dụng đáp ứng/lệnh
- command/response application
- vùng lệnh
- command area
- đáp ứng lệnh
- Command Response (CR)
- địa chỉ khối lệnh tiếp theo
- Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
- điều khiển bằng lệnh
- command-driven
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển theo lệnh cố định
- fixed command control
- điều kiện lệnh
- command condition
- định danh lệnh
- command identifier
- định nghĩa lệnh
- command definition
- đối số dòng lệnh
- command line argument
- được hiểu là lệnh
- Interpret As Command (IAC)
- đường dẫn tìm kiếm lệnh
- command search path
- đường lệnh
- command line
- đường truyền lệnh
- command line
commando
Giải thích VN: Một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương trình máy tính để bắt đầu, kết thúc, hoặc điều khiển sự thực hiện một thao tác cụ thể. Trong các chương trình điều khiển bằng lệnh, bạn đánh khai báo lệnh và cú pháp thích hợp của nó rồi ấn phím Enter. Còn trong chương trình điều khiển bằng trình đơn thì bạn chỉ việc chọn dùng một lệnh trong trình đơn trên màn [[hình. ]]
directive
Giải thích VN: Một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương trình máy tính để bắt đầu, kết thúc, hoặc điều khiển sự thực hiện một thao tác cụ thể. Trong các chương trình điều khiển bằng lệnh, bạn đánh khai báo lệnh và cú pháp thích hợp của nó rồi ấn phím Enter. Còn trong chương trình điều khiển bằng trình đơn thì bạn chỉ việc chọn dùng một lệnh trong trình đơn trên màn [[hình. ]]
instruction
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực [[hiện. ]]
- bản ghi lệnh đầu vào trường
- Field Entry Instruction Record (FEIR)
- băng lệnh
- instruction tape
- băng lệnh chính
- master instruction tape
- bộ ghi lệnh
- instruction register
- bộ ghi lệnh
- Instruction Register (IR)
- bộ ghi địa chỉ lệnh
- Instruction Address Register (IAR)
- bộ giải mã lệnh
- instruction decoder
- bộ hiệu chỉnh lệnh
- instruction modifier
- bộ nhớ lệnh
- instruction cache
- bộ sửa đổi lệnh
- instruction modifier
- bộ xử lý lệnh
- instruction processor
- bộ xử lý lệnh máy
- machine instruction processor
- bộ xử lý tập lệnh
- ISP (instructionset processor)
- bộ đếm lệnh
- instruction counter
- bộ đệm lệnh
- Instruction Buffer (IB)
- bộ đệm lệnh chính
- main instruction buffer
- bộ đệm lệnh phụ
- auxiliary instruction buffer
- bộ đệm tìm nạp lệnh trước
- instruction prefetch buffer
- bộ điều khiển lệnh
- instruction control unit
- câu lệnh máy
- machine instruction statement
- chạy thử lại lệnh
- instruction execution retry
- chỉ lệnh thực
- actual instruction
- chu trình lệnh
- instruction cycle
- con trỏ lệnh
- Instruction Pointer (IP)
- dạng lệnh địa chỉ số không
- zero-address instruction format
- dạng thức lệnh
- instruction format
- danh mục lệnh
- instruction repertoire
- danh mục lệnh
- instruction repertory
- danh mục lệnh
- instruction set
- dãy lệnh
- instruction stream
- dãy lệnh cơ bản
- basic instruction set
- dòng lệnh
- instruction stream
- format lệnh
- instruction format
- hằng số lệnh
- instruction constant
- hỗn hợp lệnh
- instruction mix
- khối lệnh
- Instruction Unit (IU)
- khối điều khiển lệnh
- instruction control unit
- khuôn lệnh
- instruction format
- kí tự lệnh
- instruction character
- kiểm tra trước lệnh
- instruction look-ahead
- kiến trúc tập hợp lệnh
- Instruction-Set Architecture (ISA)
- ký tự lệnh
- instruction character
- lệnh (truyền) điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh ba địa chỉ
- three-address instruction
- lệnh ban đầu
- initial instruction
- lệnh bắt buộc
- imperative instruction
- lệnh bỏ qua
- waste instruction
- lệnh bổ sung
- additional instruction
- lệnh bốn địa chỉ
- four-address instruction
- lệnh căn bản truyền tin
- signal operation instruction
- lệnh cạnh tranh
- repetition instruction
- lệnh chỉ số hóa
- indexed instruction
- lệnh chỉ đọc
- read-only instruction
- lệnh chọn
- option instruction
- lệnh chữ số
- alphanumeric instruction
- lệnh chương trình
- program instruction
- lệnh chuyển
- transfer instruction
- lệnh chuyển có điều kiện
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển không điều kiện
- unditianal transfer instruction
- lệnh chuyển thông tin
- information moving instruction
- lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
- conditional transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
- conditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển đổi
- switch instruction
- lệnh cơ bản
- basic instruction
- lệnh có chỉ số
- indexed instruction
- lệnh có ghi chỉ số
- indexed instruction
- lệnh có hiệu lực
- actual instruction
- lệnh cơ sở
- basic instruction
- lệnh có điều kiện
- conditional instruction
- lệnh của chu trình
- iterative instruction
- lệnh của chu trình
- repetitive instruction
- lệnh dạng thức lưu trữ
- stored-format instruction
- lệnh di chuyển dữ liệu
- data move instruction
- lệnh dịch chuyển
- shift instruction
- lệnh dịch thay tổng
- accumulator shift instruction
- lệnh dò tìm bảng
- table lookup instruction
- lệnh DPCX
- DPCX instruction
- lệnh dừng
- halt instruction
- lệnh dừng
- pause instruction
- lệnh dừng
- stop instruction
- lệnh dừng có điều kiện
- conditioned stop instruction
- lệnh dừng tùy chọn
- optional-pause instruction
- lệnh gán
- assignment instruction
- lệnh ghi
- write instruction
- lệnh giả
- dummy instruction
- lệnh giả
- null instruction
- lệnh giả định
- presumptive instruction
- lệnh gián tiếp
- indirect instruction
- lệnh gọi
- call instruction
- lệnh gọi
- calling instruction
- lệnh gọi chương trình giám sát
- supervisor call instruction
- lệnh GOTO
- GOTO instruction
- lệnh hai địa chỉ
- two-address instruction
- lệnh hằng
- constant instruction
- lệnh hiển thị
- display instruction
- lệnh hiệu dụng
- effective instruction
- lệnh hợp ngữ
- assembly instruction
- lệnh khả vi lập trình
- microprogrammable instruction
- lệnh khối
- block instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi động
- initial instruction
- lệnh khởi động lại
- restart instruction
- lệnh khống
- blank instruction
- lệnh không cải biến
- unmodified instruction
- lệnh không hoạt động
- non-operational instruction
- lệnh không hoạt động
- no-operation instruction
- lệnh không hoạt động
- no-operation instruction (NOP)
- lệnh không hoạt động
- NOP (no-operation instruction)
- lệnh không hợp lệ
- illegal instruction
- lệnh không hợp pháp
- illegal instruction
- lệnh không làm gì
- do-nothing instruction
- lệnh không sửa đổi
- unmodified instruction
- lệnh không thực hiện
- no operation instruction
- lệnh không địa chỉ
- addressless instruction
- lệnh không địa chỉ
- no-address instruction
- lệnh khuôn dạng
- format instruction
- lệnh kiểm tra
- test instruction
- lệnh ký hiệu
- symbolic instruction
- lệnh lặp
- repetition instruction
- lệnh lập trình
- programmed instruction
- lệnh lập trình
- programming instruction
- lệnh lập trình rẽ nhánh
- branched programmed instruction
- lệnh liên kết
- linkage instruction
- lệnh lôgic
- logic instruction
- lệnh lôgic
- logical instruction
- lệnh lựa chọn
- discrimination instruction
- lệnh macrô
- macro-instruction
- lệnh macro xử lý khối
- block handling macro instruction
- lệnh máy
- machine instruction
- lệnh máy (tính)
- computer instruction
- lệnh một địa chỉ
- one-address instruction
- lệnh một địa chỉ
- single address instruction
- lệnh n địa chỉ
- n-address instruction
- lệnh nạp
- fetch instruction
- lệnh ngắt
- break instruction
- lệnh ngừng tùy chọn
- optional stop instruction
- lệnh nguồn
- source instruction
- lệnh nhập
- entry instruction
- lệnh nhập/xuất
- input/output instruction
- lệnh nhảy
- jump instruction
- lệnh nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiaddress instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiple-address instruction
- lệnh nhớ vào thanh ghi
- storage-to-register instruction
- lệnh nội dịch
- housekeeping instruction
- lệnh NOOP
- do-nothing instruction
- lệnh NO_OP
- NO-OP instruction
- lệnh phân biệt
- discrimination instruction
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- lệnh phủ định
- negative instruction
- lệnh quản lý máy
- computer managed instruction
- lệnh quyết định
- decision instruction
- lệnh ra/vào
- input/output instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- jump instruction
- lệnh rẽ nhánh
- skip instruction
- lệnh rẽ nhánh
- transfer instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional branch instruction
- lệnh rỗng
- null instruction
- lệnh sai
- illegal instruction
- lệnh sao chép
- copy instruction
- lệnh số học
- arithmetic instruction
- lệnh số học
- arithmetical instruction
- lệnh so sánh
- compare instruction
- lệnh soạn thảo
- edit instruction
- lệnh tải
- fetch instruction
- lệnh tái khởi động
- restart instruction
- lệnh tại địa chỉ không
- zero address instruction
- lệnh tạm dừng
- halt instruction
- lệnh tạm dừng
- pause instruction
- lệnh tạm dừng
- stop instruction
- lệnh tạm ngừng tùy chọn
- optional halt instruction
- lệnh tham chiếu
- reference instruction
- lệnh tham chiếu bộ nhớ
- memory-reference instruction
- lệnh tham trỏ
- reference instruction
- lệnh thao tác
- operating instruction
- lệnh thập phân
- decimal instruction
- lệnh thực
- actual instruction
- lệnh thực
- effective instruction
- lệnh thực hiện được
- executable instruction
- lệnh tìm kiếm bảng
- table lookup instruction
- lệnh tìm nạp
- fetch instruction
- lệnh tọa độ tương đối
- relative instruction
- lệnh toán
- arithmetic instruction
- lệnh tổng quát
- general instruction
- lệnh trao đổi thanh ghi
- register exchange instruction
- lệnh trích
- extract instruction
- lệnh trở về
- return instruction
- lệnh trống
- non-operable instruction
- lệnh trống
- no-operation instruction
- lệnh trống
- waste instruction
- lệnh trực tiếp
- direct instruction
- lệnh trực tiếp
- immediate instruction
- lệnh truy cập số không
- zero-access instruction
- lệnh truyền
- transfer instruction
- lệnh truyền thông tin vô điều kiện
- unconditional information transfer instruction
- lệnh truyền điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh tức thì
- immediate instruction
- lệnh tức thời
- immediate instruction
- lệnh tương tác
- interactive instruction
- lệnh tương đối
- relative instruction
- lệnh tùy chọn
- option instruction
- lệnh tuyệt đối
- absolute instruction
- lệnh ưu tiên
- privilege instruction
- lệnh ưu tiên
- privileged instruction
- lệnh vào
- entry instruction
- lệnh vi lập trình được
- microprogrammable instruction
- lệnh vô tác
- do-nothing instruction
- lệnh vô tác
- non-operable instruction
- lệnh vô tác
- non-operational instruction
- lệnh vô tác
- NO-OP instruction
- lệnh vô tác
- no-operation instruction
- lệnh vô tác
- no-operation instruction (NOP)
- lệnh vô tác
- NOP (no-operation instruction)
- lệnh xóa
- clearing instruction
- lệnh xử lý
- processing instruction
- lệnh xử lý macro
- macroprocessing instruction
- lệnh xuất
- output instruction
- lệnh đã lập trình
- programmed instruction
- lệnh đa địa chỉ
- multiaddress instruction
- lệnh đa địa chỉ hóa
- multiaddress instruction
- lệnh đặc quyền
- privileged instruction
- lệnh đặc quyền vào/ra
- I/O-privileged instruction
- lệnh đẩy
- push instruction
- lệnh địa chỉ ba cộng một
- three-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ hai cộng một
- two-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ không
- zero-address instruction
- lệnh địa chỉ một cộng một
- one-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ n+1
- n-plus-one address instruction
- lệnh địa chỉ số không
- zero-address instruction
- lệnh địa chỉ zero
- zero-address instruction
- lệnh điạ chỉ đơn
- single-address instruction
- lệnh địa chỉ đơn
- one-address instruction
- lệnh địa chỉ đơn
- single address instruction
- lệnh điểm ngắt
- breakpoint instruction
- lệnh điều hành
- executive instruction
- lệnh điều hành
- operating instruction
- lệnh điều khiển
- control instruction
- lệnh điều khiển hợp ngữ
- assembler control instruction
- lệnh được phép
- enabled instruction
- luồng lệnh
- instruction stream
- Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
- Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
- mã hóa lệnh
- instruction coding
- mã lệnh
- instruction code
- mã lệnh chế độ
- mode instruction code
- mã lệnh máy
- machine instruction code
- mã lệnh máy tính
- computer instruction code
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- CISC (CompositeInstruction Set Computer)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh rút gọn
- Reduced Instruction Set Computer (RISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh rút gọn
- RISC (ReducedInstruction Set Computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn
- reduced instruction set computer
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn
- RISC (reducedinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn ([[]] RISC)
- reduced instruction set computer (RISC)
- máy tính dùng tập lệnh rút gọn (RISC)
- reduced instruction set computer-RISC
- máy tính tập lệnh phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
- SISD machine (singleinstruction single-data machine)
- máy đa dữ liệu đơn lệnh
- single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
- máy đa lệnh
- multiple-instruction multiple-data machine
- máy đa lệnh đa dữ liệu
- MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
- máy đa lệnh đơn dữ liệu
- MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
- máy đa lệnh đơn dữ liệu
- multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
- máy đơn lệnh đa dữ liệu
- single instruction multiple-data machine
- ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
- instruction set processor language (ISPL)
- ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
- ISPL (instructionset processor language) .
- ngừng lệnh
- instruction termination
- nhóm lệnh
- instruction group
- phần bổ sung lệnh
- instruction complement
- phần tử lệnh
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- instruction element (IE)
- phương pháp đa lệnh
- MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
- sự chuyển lệnh
- instruction transfer
- sự giải mã lệnh
- instruction decoding
- sự hiệu chỉnh lệnh
- instruction modification
- sự nạp lệnh
- instruction fetching
- sự sửa lệnh
- instruction modification
- sự sửa đổi lệnh
- instruction modification
- sự thực hiện lệnh
- instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- parallel instruction execution
- sự tìm nạp lệnh
- instruction fetching
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- reduced instruction set computing (RISC)
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- RISC (reducedinstruction set computing)
- sự xử lý lệnh đơn
- single instruction processing
- sự xử lý liên lệnh
- instruction pipelining
- sự xử lý đơn lệnh
- SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
- sửa đổi lệnh
- instruction modification
- tần số lệnh
- instruction frequency
- tạo địa chỉ lệnh
- Instruction Address Generation (IAG)
- tập hợp lệnh
- instruction repertoire
- tập hợp lệnh
- instruction set
- tập lệnh
- instruction deck
- tập lệnh cơ sở
- basic instruction set
- tập lệnh lý tưởng hóa
- idealized instruction set (IIS)
- tập lệnh lý tưởng hóa
- IIS (idealizedinstruction set)
- tập lệnh máy
- computer instruction set
- tập lệnh máy
- machine instruction set
- tập lệnh trực giao
- orthogonal instruction set
- tập lệnh vạn năng
- universal instruction set
- tập lệnh đa năng
- universal instruction set
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi lệnh
- instruction register (IR)
- thanh ghi lệnh
- IR (instructionregister)
- thanh ghi lệnh hiện hành
- current-instruction register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- IAR (instructionaddress register)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register (IAR)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction pointer register
- thành phần lệnh
- IE (instructionelement)
- thành phần lệnh
- instruction element (IE)
- thẻ đục lỗ mang lệnh
- instruction (punched) card
- thời gian chu kỳ lệnh
- instruction cycle time
- thời gian lệnh
- instruction time
- thời gian lệnh
- instruction time (I-time)
- thời gian lệnh
- I-time (instructiontime)
- thư mục lệnh
- instruction repertory
- thực thể lệnh xử lý
- processing instruction entity
- trộn lệnh
- instruction mix
- từ lệnh dài
- Long Instruction Word (LIW)
- từ lệnh rất dài
- very-long instruction word (VLIW)
- từ lệnh rất dài
- VLIW (very-long instruction word)
- vi lệnh
- micro-instruction
- vĩ lệnh
- macro instruction
- vĩ lệnh khai báo
- declarative macro instruction
- vòng lệnh
- instruction cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- instruction fetch cycle
- vùng lệnh
- instruction area
- đặc tả bộ xử lý tập lệnh
- instruction set processor specifications (ISPS)
- đặc tả bộ xử lý tập lệnh
- ISPS (instructionset processor specifications)
- địa chỉ của lệnh
- instruction address
- địa chỉ lệnh
- instruction address
- địa chỉ lệnh tiếp theo
- Next Instruction Address (NIA)
- điểm dừng địa chỉ lệnh
- instruction address stop
- định dạng lệnh
- instruction format
- độ dài lệnh
- instruction length
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đơn vị tìm nạp lệnh
- instruction fetch unit
- đục lỗ mang lệnh
- instruction (punched) card
order
- băng lệnh
- order tape
- bỏ lệnh
- cancellation of an order
- bộ xử lý mã lệnh
- OCP (ordercode processor)
- bộ xử lý mã lệnh
- order code processor
- bộ xử lý mã lệnh
- order code processor (OCP)
- bộ đệm lệnh ngoại vi
- Peripheral Order Buffer (POB)
- cấu trúc lệnh
- order structure
- công lệnh chạy chậm
- slow order
- công lệnh chạy tàu
- train order
- dạng lệnh không sử dụng
- Unusual Order Form (UOF)
- giả lệnh
- pseudo-order
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- lệnh ban đầu
- initial order
- lệnh chạy tàu
- running order
- lệnh chuyển
- transfer order
- lệnh chuyển mạch
- switch order
- lệnh chuyển tiền
- transfer order
- lệnh chuyển đổi khẩn cấp
- Emergency Changeover Order (ECO)
- lệnh có điều kiện
- conditional order
- lệnh di chuyển
- transfer order
- lệnh giả
- dummy order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- lệnh gọi
- calling order
- lệnh gửi
- calling order
- lệnh hiển thị
- display order
- lệnh in
- print order
- lệnh khởi đầu
- initial order
- lệnh làm tính
- operational order
- lệnh làm tròn
- round-off order
- lệnh liên kết
- link order
- lệnh mã hóa
- coded order
- lệnh macro
- macro order
- lệnh mua
- purchase order
- lệnh nhân
- multiply order
- lệnh nhân
- multiplying order
- lệnh nối
- link order
- lệnh phát triển tạm thời
- Interim development (orderIDO)
- lệnh ra
- output order
- lệnh rẽ nhánh
- branch order
- lệnh tạm ngừng thi công
- Order to Suspend work
- lệnh thao tác
- operational order
- lệnh thay đổi kỹ thuật
- ECO (engineeringchange order)
- lệnh thay đổi trường
- Field Change Order (FCO)
- lệnh tổng kết
- tally order
- lệnh trì hoãn
- delayed order
- lệnh vận hành
- operating order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- shipping order
- lệnh xuất
- output order
- lệnh xuất phát
- order of departure
- lệnh đổi mạch
- switch order
- lệnh được mã hóa
- coded order
- loại lệnh
- order type
- mã lệnh
- order code
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mẫu lệnh
- order sample
- séc theo lệnh
- cheque to order
- sự nhập lệnh
- order entry
- sự sửa đổi lệnh
- modification of order
- thanh ghi lệnh
- order register
- thủ tục về lệnh thay đổi
- Variation Order Procedure
- Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- tín hiệu lệnh thay đổi
- Change Over Order Signal (COO)
- vi lệnh
- micro order
procedure
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực [[hiện. ]]
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure statement
- lệnh gọi thủ tục
- procedure call
- lệnh rẽ nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- lệnh thủ tục
- procedure command
- thủ tục lệnh hỏi
- query command procedure
- thủ tục lệnh vấn tin
- query command procedure
- thủ tục về lệnh thay đổi
- Variation Order Procedure
process
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực [[hiện. ]]
protocol
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực [[hiện. ]]
statement
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực [[hiện. ]]
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control statement analyzer
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement editor
- câu lệnh
- command statement
- câu lệnh
- imperative statement
- câu lệnh bao hàm
- include statement
- câu lệnh bắt buộc
- imperative statement
- câu lệnh bất khả thi
- non-executable statement
- câu lệnh biên dịch
- compiled statement
- câu lệnh cấp hai
- second-level statement
- câu lệnh cập nhật
- update statement
- câu lệnh case
- case statement
- câu lệnh chương trình
- program statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh cơ bản
- basic statement
- câu lệnh có nhãn
- labeled statement
- câu lệnh có điều kiện
- conditional statement
- câu lệnh công việc
- job statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh DO
- DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh dữ liệu
- data statement
- câu lệnh FOR
- FOR statement
- câu lệnh gạch dưới
- underline statement
- câu lệnh gán
- assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gỡ rối
- debugging statement
- câu lệnh GOTO
- GOTO statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh IF
- IF statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- câu lệnh khai báo chung
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- complex declaration statement
- câu lệnh khối
- block statement
- câu lệnh không xác định
- undefined statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- câu lệnh lặp
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- repetitive statement
- câu lệnh lập trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh mẫu
- model statement
- câu lệnh máy
- machine instruction statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- format description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- file description statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- first-level statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- language statement
- câu lệnh nguồn
- source statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- prototype statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh nhảy
- jump statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- câu lệnh REM
- REM statement
- câu lệnh rỗng
- empty statement
- câu lệnh số học
- arithmetic statement
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- câu lệnh tác động
- action statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thủ tục
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thực hiện
- execute statement
- câu lệnh thực hiện được
- executable statement
- câu lệnh thường trình con
- subroutine statement
- câu lệnh tiêu đề
- header statement
- câu lệnh trống
- null statement
- câu lệnh truyền
- transfer statement
- câu lệnh từ khóa
- keyword statement
- câu lệnh tường thuật
- narrative statement
- câu lệnh vào
- input statement
- câu lệnh vào-ra
- input-output statement
- câu lệnh vào/ra
- input/output statement
- câu lệnh vết
- trace statement
- câu lệnh WHILE
- WHILE statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- list handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- pattern handling statement
- câu lệnh đặc tả
- specification statement
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- application control statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh định nghĩa
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh đóng
- close statement
- câu lệnh đường dẫn
- path statement
- hàm lệnh
- statement function
- khóa câu lệnh
- lock statement
- lệnh chạy
- execute statement
- lệnh chạy được
- executable statement
- lệnh chạy được tiếp theo
- next executable statement
- lệnh chỉ thị biên dịch
- compiler directing statement
- lệnh chọn
- case statement
- lệnh chuyển hướng biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer statement
- lệnh cơ bản
- basic statement
- lệnh có điều kiện
- conditional statement
- lệnh dấu phân cách
- delimiter statement
- lệnh gán
- assignment statement
- lệnh gán con trỏ
- pointer assignment statement
- lệnh gán xác định
- defined assignment statement
- lệnh gán được định nghĩa
- defined assignment statement
- lệnh ghi
- write statement
- lệnh gỡ rối
- debugging statement
- lệnh gọi
- call statement
- lệnh IF
- IF statement
- lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo tệp
- file description statement
- lệnh khối
- block statement
- lệnh khởi đầu
- open statement
- lệnh không điều kiện
- imperative statement
- lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- lệnh mã
- code statement
- lệnh ngắt
- break statement
- lệnh nhập
- input statement
- lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh rẽ nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- lệnh sản xuất
- production statement
- lệnh số học
- arithmetic statement
- lệnh soạn thảo
- editing statement
- lệnh thao tác dữ liệu
- data manipulation statement
- lệnh thi hành
- execute statement
- lệnh tiếp tục
- continue statement
- lệnh truy nhập
- access statement
- lệnh điều khiển
- control statement
- lệnh điều khiển biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh điều khiển chương trình
- program control statement
- lệnh điều khiển mạng
- network control statement
- lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- lệnh điều kiện
- conditional statement
- lệnh định chiều
- dimension statement
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- lệnh đọc
- read statement
- lệnh đơn giản
- simple statement
- mệnh đề lệnh
- command statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command definition statement
- nhãn câu lệnh
- statement label
- nhãn lệnh
- statement label
- số câu lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- tác dụng câu lệnh ON
- ON statement action
- tập lệnh đặc tả tái định dạng
- reformat specification statement set
- tên lệnh định nghĩa
- definition statement identifier
- thực thể câu lệnh
- statement entity
- thực thể lệnh
- statement entity
- từ khóa câu lệnh
- statement keyword
- định nghĩa hàm lệnh
- statement function definition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ