• Thông dụng

    Tính từ

    Crippled; disabled; lame
    què tay
    to be disabled in one's arm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X