• Thông dụng

    Động từ

    To fret; to snivel
    trẻ ốm quấy suốt ngày
    The sick child snivelled all day long
    To jest; to joke
    nói quấy
    to speak jokingly
    To pester; to worry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X