• Thông dụng

    Tính từ.

    summary; cursory; perfunctory; for form's sake
    Xem qua loa các câu hỏi trong bài tập
    To cast a cursory glance at the questions in an exercise; to glance cursorily at the questions in an exercise; to give the once-over to the questions in an exercise
    Làm qua loa
    To work perfunctorily/for form's sake
    Tắm rửa qua loa trước khi ăn tối
    To have a quick wash before having dinner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X