-
Thông dụng
Tính từ.
summary; cursory; perfunctory; for form's sake
- Xem qua loa các câu hỏi trong bài tập
- To cast a cursory glance at the questions in an exercise; to glance cursorily at the questions in an exercise; to give the once-over to the questions in an exercise
- Làm qua loa
- To work perfunctorily/for form's sake
- Tắm rửa qua loa trước khi ăn tối
- To have a quick wash before having dinner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ