• Thông dụng

    (y học) Fistule.
    Leak.
    Cái thùng
    The bucket leaks.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    disassemble

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drip
    leak
    leaky
    permeable
    stray
    sweat (out)
    acute
    clear
    distinct
    keen
    sharp
    abscess
    blistery
    cavity
    shell
    spongy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    spongy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X