• Thông dụng

    Biggle.
    Trẻ con rúc rích trong giường
    The children were giggling in their bed.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giggle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X