• Thông dụng

    Động từ
    to leak; to drip

    Động từ

    To rust; to get rusty
    không rỉ
    rust-proof

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exudation
    exude
    iron-mould
    leak
    seepage

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rusty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X