• Thông dụng

    Sporadic.
    Mưa rỉ rả suốt đêm
    It rained sporadically throughout the night.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X