• Thông dụng

    Tính từ

    Troubled; confused
    sự rối loạn
    confusion

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confusion
    disturb
    embarras
    turbulent
    lớp biên rối loạn
    turbulent boundary layer
    upset

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X