• Thông dụng

    Danh từ.

    Bed; layer; stratum; coat.
    lớp đất trên mặt
    a surface stratum.
    Class; classroom
    lớp
    the class of mamals.
    Act.
    vở kịch ba lớp
    a play of three acts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X