• Thông dụng

    Động từ
    to be born; to come into being
    to found, to establish (nói về thiết lập cơ sở)
    Danh từ
    birth; founding - sự ra đời, sự thành lập, khai hoang, khởi đầu
    The founding of a nation; The birth of an idea had its start in ..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X